Thống kê sự nghiệp Diego Ribas da Cunha

Câu lạc bộ

Tính đến 19 tháng 10 năm 2017.[3]
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúp quốc giaChâu lụcKhácTổng cộng
TrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Santos20022810311124213
2003339184615714
20049494100288
Tổng cộng70233127827312735
Porto2004–05303106120394
2005–061812141243
Tổng cộng4843110220637
Werder Bremen2006–073313301425015
2007–083013311044318
2008–092112521373921
Tổng cộng8438113371313254
Juventus2009–103352290447
2010–1100003030
Tổng cộng33522120477
VfL Wolfsburg2010–1130620326
Tổng cộng30620326
Atlético Madrid (mượn)2011–1230310123436
Tổng cộng30310123436
VfL Wolfsburg2012–133210533713
2013–1415332185
Tổng cộng4713845518
Atlético Madrid2013–141312041192
Tổng cộng1312041192
Fenerbahçe2014–1525352305
2015–1628271100453
Tổng cộng535123100758
Flamengo20161760010186
20172186152944115
Tổng cộng38146162945921
Tổng cộng446112511511828357644161

Quốc tế

Tính đến 25 tháng 1 năm 2017.[4][5][6][7][8]
Đội tuyển quốc giaMùa giảiTrậnBàn
Brasil200372
200450
2004–200500
2005–200600
2006–2007101
2007–200891
2008–200920
201710
Tổng cộng344

Bàn thắng quốc tế

Bàn thắng và kết quả của Brasil được để trước.
#NgàyĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
1.16 tháng 7 năm 2003Thành phố México, México Honduras2–12–1Cúp Vàng CONCACAF 2003
2.23 tháng 7 năm 2003Miami, Hoa Kỳ Hoa Kỳ2–12–1Cúp Vàng CONCACAF 2003
3.1 tháng 6 năm 2007Luân Đôn, Anh Anh1–11–1Giao hữu
4.31 tháng 5 năm 2008Seattle, Hoa Kỳ Canada1–03–2Giao hữu

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Diego Ribas da Cunha http://www.diego10.com.br/ http://clubatleticodemadrid.com/jugadores/diego-ri... http://www.rsssfbrasil.com/sel/brazil200203.htm http://www.rsssfbrasil.com/sel/brazil200405.htm http://www.rsssfbrasil.com/sel/brazil200408r.htm http://www.rsssfbrasil.com/sel/brazil200607.htm http://www.rsssfbrasil.com/sel/brazil200809.htm http://int.soccerway.com/players/diego-ribas-da-cu... http://www.fussballdaten.de/spieler/%7B%7B%7Bid%7D... http://www.ilsussidiario.net/articolo.aspx?articol...